Từ điển Tiếng Việt "rựa" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"rựa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rựa
- dt. Dao to bản, sống dày, mũi bằng.
nd. Thứ dao dài mũi có mấu, cán dài. Đốn cây bằng rựa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rựa
rựa- noun
- bush-hook
Từ khóa » Cái Rựa Trong Tiếng Anh
-
Rựa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Dao Rựa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DAO RỰA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DAO RỰA - Translation In English
-
RỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DAO RỰA In English Translation - Tr-ex
-
Con Dao Rựa Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Dao Rựa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Dolatrees
-
282+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược
-
Mô - Tê - Răng - Rứa....tinh Hoa Tiếng Nói Xứ Nghệ - HOCMAI Forum
-
Từ Dao Rựa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'rựa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt