Từ điển Tiếng Việt "ruồng Bỏ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ruồng bỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ruồng bỏ

- đgt Như Ruồng: Ruồng bỏ vợ.

nđg. Bỏ, để mặc. Ruồng bỏ vợ con. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ruồng bỏ

ruồng bỏ
  • verb
    • to chesert; to abandon

Từ khóa » Bỏ Ruồng