Từ điển Tiếng Việt "ruộng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ruộng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ruộng
- d. Đất trồng trọt ở ngoài đồng, xung quanh thường có bờ. Ruộng lúa.
khoảng đất để trồng trọt, mặt phẳng, xung quanh có bờ giữ. R dùng để trồng lúa nước (R lúa), trồng hoa màu (R ngô, R khoai...), trồng cây công nghiệp ngắn ngày (R mía, R đay...).
RuộngRuộng lúa mùa thu hoạch ở châu thổ Bắc Bộ nd. Đất cày cấy, trồng trọt ngoài đồng, xung quanh có bờ. Ruộng lúa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ruộng
ruộng- noun
- rice-field; paddy-field
Từ khóa » Bờ Ruộng Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bờ Ruộng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bờ Ruộng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Khmer "bờ Ruộng" - Là Gì?
-
NTO - Chỉ Tại Cái Bờ Ruộng! - Bao Ninh Thuan
-
Bờ Ruộng Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ Của Ruộng đắp Bờ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ai được Quyền Sử Dụng Phần Ranh Giới Giữa Hai Thửa Ruộng?
-
Bờ Ruộng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tranh Chấp Bờ Ruộng - Luật Trần Và Liên Danh
-
Ruộng Lúa Bờ Hoa - Mô Hình Dễ Làm Nhưng Hiệu Quả Cao
-
“Ruộng Lúa Bờ Hoa” Tiết Kiệm Cho Nông Dân Hàng Triệu đồng Trên Mỗi ...
-
Ruộng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ruộng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ruộng Lúa Bờ Hoa - Mô Hình Canh Tác đơn Giản Mà Hiệu Quả
-
Xào Xáo Nhau Vì Cái Bờ Ruộng - Tổng Cục Thi Hành án
-
Bờ Ruộng Dọc Ngang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số