Từ điển Tiếng Việt "sạch Sẽ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"sạch sẽ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sạch sẽ
- t. Sạch (nói khái quát). Nhà cửa sạch sẽ. Ăn ở sạch sẽ.
nt. Không bẩn. Nhà cửa sạch sẽ.xem thêm: sạch, sạch sẽ, tinh khiết
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sạch sẽ
sạch sẽ- adj
- clean, cleanly
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Lĩnh vực: môi trường |
|
Từ khóa » Nối Từ Sạch Sẽ
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
Sạch Sẽ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sạch Sẽ - Từ điển Việt
-
Những Từ Nối Chữ Khó Nhất Trong Game Nối Từ
-
'sạch Sẽ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cho Các Tiếng: Sạch, đẹp, Hoa Hãy Tạo Ra Các Từ Ghép Và Từ Láy Và ...
-
Hướng Dẫn Dọn Dẹp điện Thoại Sạch Sẽ Từ Trong Ra Ngoài đón Tết Cận ...
-
Tổng Hợp Chơi Game Nối Từ Khó đỡ
-
Vì Sao Nhật Bản Nổi Tiếng Sạch Sẽ? - Kinh Tế Môi Trường
-
Cách Restore IPhone Bằng ITunes Chi Tiết A - Z, Thành Công 100%
-
15 Cách Làm Sạch Nồi Bị Cháy Khét đen ố Vàng Xỉn Màu Chỉ Trong 7ph