Từ điển Tiếng Việt "sách Vở" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sách vở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sách vở

- I d. Sách và vở; tài liệu học tập, nghiên cứu (nói khái quát). Chuẩn bị sách vở cho ngày khai trường. Vùi đầu trong sách vở.

- II t. Lệ thuộc vào , thoát li thực tế. Kiến thức sách vở. Con người sách vở.

nId. Nói chung về sách, tài liệu học tập nghiên cứu. Vùi đầu trong sách vở. IIt. Quá lệ thuộc vào sách vở. Kiến thức sách vở. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sách vở

sách vở
  • noun
    • books
    • adj
      • bookish, dogmatic
        • người trí thức sách vở: dogmatic intellectual

    Từ khóa » Cái Sách Vở Là Gì