Từ điển Tiếng Việt "sấm Ngôn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sấm ngôn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sấm ngôn

- dt (H. sấm: lời đoán tương lai; ngôn: lời) Những câu sấm: Người ta truyền nhau những sấm ngôn của Trạng Trình.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sấm ngôn

sấm ngôn
  • noun
    • prophetic saying

Từ khóa » Câu Sấm Nghĩa Là Gì