Từ điển Tiếng Việt "sâu Xa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sâu xa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sâu xa
- Nh. Sâu, ngh.5. Tư tưởng sâu xa.
nt. Thâm trầm, sâu sắc. Ý nghĩa sâu xa. Nguồn gốc sâu xa và nguyên nhân trực tiếp.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sâu xa
sâu xa- Profound, deep; far-reaching
- Tư tưởng sâu xa: A deep thought
| Lĩnh vực: điện lạnh |
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Cách Viết Từ Sâu Xa
-
Sâu Xa - Wiktionary Tiếng Việt
-
'sâu Xa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sâu Xa - Từ điển Việt
-
Xâu Xa Hay Sâu Xa Hay Sâu Xa Giá Trị Tốt Nhất, Nghĩa Của Từ ...
-
SÂU XA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Phân Biệt: X/s, Gi/d/r
-
Sâu Xa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sâu Xa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Lỗi Chính Tả Thường Gặp - Page 49 - Trau Dồi Ngôn Ngữ - Forum
-
Viết đúng Dấu "Hỏi-Ngã" Trong Chính Tả Tiếng Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Hồ Chí Minh Với Lênin Và Cách Mạng Tháng Mười Nga
-
Từ Viết Sai Chính Tả Là Từ Nào ?suất Sứ Xấu Xí Sâu Xa Xinh Xắn Xấp Sỉ
-
Căng Thẳng Nga - Ukraine: Bản Chất, Nguyên Nhân Và Triển Vọng