Từ điển Tiếng Việt "sĩ Tốt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sĩ tốt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sĩ tốt

- dt. Quân lính trong thời phong kiến: huấn luyện sĩ tốt.

hd. Binh lính. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sĩ tốt

sĩ tốt
  • noun
    • man, the ranks

Từ khóa » Sĩ Tốt Là Gì