Từ điển Tiếng Việt "siêng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"siêng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

siêng

- tt., đphg Chăm: siêng học siêng làm.

nt. Hay làm, chăm chỉ. Siêng học. Tính siêng năng, cần mẫn.

xem thêm: chăm, chăm chỉ, siêng, chịu khó, cần cù, chuyên cần, cần mẫn

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

siêng

siêng
  • adj
    • diligent

Từ khóa » Siêng Làm