Từ điển Tiếng Việt "siêng Năng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"siêng năng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm siêng năng
- tt Chăm chỉ đều đặn: Siêng năng, chín chắn, trời dành phúc cho (cd).
nt. Như Siêng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh siêng năng
siêng năng- adj
- diligent, assiduous
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Siêng Phát
-
Siêng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Siêng Năng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tự điển - Siêng Cần - .vn
-
0306200158 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SIÊNG PHÁT - MaSoThue
-
Sáng - Tối Siêng Năng Lễ Lạy Phật Phước Sanh Tội Diệt, Mọi Sự ...
-
Hàng Ngày Phải Siêng Năng Chế Ngự Và Sửa Chữa Thân Tâm Mới ...
-
Siêng Năng Tu Tập Phât Pháp - TT. Thích Tuệ Hải - Chùa Long ...
-
May-chu-moi-ga-sieng-nang | Phát Code Gà Siêng Năng - Gunny
-
Xử Phạt Vi Phạm Hành Chính đối Với DNTN Thanh Siêng, địa Chỉ
-
Nhờ Siêng Tu Nên Bớt Bệnh - Giác Ngộ Online
-
[Rẻ Vô Địch] Dendro Mini Nhiều Màu Siêng Hoa Phát Triển Tốt
-
Lười Lao động, Siêng Bán Ma Túy
-
Đoàn Công Tác Tỉnh Xiêng Khoảng Nước CHDCND Lào Thăm Và Làm ...
-
Hội Thảo Khoa Học “50 Năm Chiến Dịch Phòng Ngự Cánh Đồng Chum