Từ điển Tiếng Việt "siêu Thoát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"siêu thoát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

siêu thoát

- 1. t. Vượt ra ngoài tục lệ thường. 2. đg. Nh. Siêu độ.

hdg.1. Được lên cõi cực lạc theo Phật giáo. Cầu cho linh hồn người quá cố được siêu thoát. 2. Vượt lên trên những thực tế được coi là tầm thường. Siêu thoát những ham muốn của đời trần tục. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

siêu thoát

siêu thoát
  • Go beyong usual practices
    • như siêu độ

Từ khóa » Siêu Thoát Ra Là Gì