Từ điển Tiếng Việt "sin Sít" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sin sít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sin sít
nt.1. Rất sít. Hàm răng đều sin sít. 2. Chỉ tiếng nói cười nghe như rít qua kẽ răng. Giọng nói sin sít, nghiệt ngã của người dì ghẻ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sin sít
sin sít- xem sít (láy)
Từ khóa » Sin Sít Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sin Sít - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Sin Sít Nghĩa Là Gì?
-
'sin Sít' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'sin Sít' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Sin Sít
-
Sin Sít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Điển - Từ Sin Sít Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sin Sít Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Hàn Quốc Nori - Các Bạn Có Biết “의태어” Là Gì Không ... - Facebook
-
Con Nít, Nhít, Xít Hay Sít? - Tuổi Trẻ Online
-
Sit Có Nghĩa Là Gì | Giới-trẻ.vn
-
Những Người Nói Chuyện Không Hở Răng Vận Mệnh, Tính Cách Thế Nào?
-
Cá Cờ, Cá Săn Sắt, Cá Lia Thia đồng, Cá Sin Sít....