Từ điển Tiếng Việt "sinh Lý Học" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sinh lý học" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sinh lý học

- Ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng sống và những chức năng biểu hiện sự sống.

hd. Môn học nghiên cứu sự sinh hoạt và tác dụng của cơ thể các sinh vật. Nhà sinh lý học. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sinh lý học

sinh lý học
  • noun
    • physiology
phylsology
physiological
  • năng lượng sinh lý học: physiological energy
  • thuộc sinh lý học: physiological
  • physiology
  • sinh lý học cảm giác: sensory physiology
  • sinh lý học đại cương: general physiology
  • nhà sinh lý học
    physiologist
    sinh lý học lao động
    human factors engineering
    sinh lý học mô
    histophysiology
    sinh lý học tế bào
    stoichiology
    sinh lý học vô cơ
    abiophysiology
    tâm thần sinh lý học
    psychophysiology

    Từ khóa » Sinh Lý Học Là Gì