Từ điển Tiếng Việt "sinh Thái" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"sinh thái" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sinh thái
hd. Quan hệ giữa sinh vật, kể cả con người và môi trường. Vùng khí hậu hợp với đặc tính sinh thái của cây lúa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sinh thái
sinh thái- Ecological
- Điều kiện sinh thái: Ecological condition
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Gf Sịch
-
Người độc Thân 'sốt Sình Sịch' Tìm Cách đối Phó Với Ngày Tết
-
[FREESHIP] RTY BGF Phấn Nước Kiềm Dầu, Che Phủ Phải Chăng ...
-
Lika Gps Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
AnhNguyen Shop - Sốt Sình Sịch ❗️❗️ Son Dưỡng Bơm Môi...
-
K Crush - GFRIEND đã Thắng Chiếc Cúp đầu Tiên Cho "Love ...
-
CITI MODE | Thương Hiệu Thời Trang Công Sở Cho Phái đẹp
-
[Acer] Tại Sao Phải Trả Nhiều Tiền Hơn Cho Sản Phẩm Cùng Chất Lượng?
-
"sinh Lý" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sinh Lý Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt