Từ điển Tiếng Việt "sinh Vật" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sinh vật" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sinh vật

- d. Tên gọi chung các vật sống, bao gồm động vật, thực vật và vi sinh vật, có trao đổi chất với môi trường ngoài, có sinh đẻ, lớn lên và chết.

hd. Vật sống bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật, có sinh đẻ, lớn lên và chết. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sinh vật

sinh vật
  • noun
    • living thing, creature
biological
  • sức chịu đựng sinh vật: biological stability
  • sức chịu đựng sinh vật: biological resistance
  • tài nguyên sinh vật: biological resource
  • creature
    living being
    ăn mòn do sinh vật
    bacterial corrosion
    bể lọc sinh vật
    bio filter
    chất phân hủy sinh vật
    biodetritus
    có một tế bào, đơn bào, sinh vật hay mô chỉ gồm một tế bào
    unicellular
    có nhiều loại vi sinh vật
    polymicrobial
    cơ học sinh vật
    animal mechanics
    cổ sinh vật bệnh học
    palaeopathology
    cổ sinh vật học
    paleontology
    đá nguồn sinh vật
    biogenic rock
    đá sinh vật
    biolith
    đá vôi vụn sinh vật
    bioclastic timestone
    đá vụn sinh vật
    bioclastic rock
    điện sinh vật
    bioekectricity
    điện sinh vật
    bioelectric
    đương lượng rơngen sinh vật
    mano-roentgen equivalent
    diệt vi sinh vật
    microbicidal
    học sinh vật
    biomechanics
    hoại sinh, sinh vật sống bằng các mô động vật hay thực vật chết và đang thối rữa
    saprophyte
    keo sinh vật
    biocoloid
    kháng vi sinh vật
    antimicrobial
    khí sinh vật
    biogas
    khí sinh vật
    digester gas
    khí sinh vật
    fermentation gas
    khí sinh vật
    manure gas
    khối lượng sinh vật
    biomass
    ký sinh sinh vật
    biophagous
    loại thuốc có tác động chống lại nhiều loại vi sinh vật (dùng chủ yếu chữa các bệnh nhiễm nấm ở hệ sinh dục và tiết niệu)
    nifuratel
    mô tả một hiện tượng sinh học xảy ra hay quan sát được đang xảy ra trong cơ thể một có sinh vật sống
    invivo
    một kháng sinh chữa các bệnh nhiễm do vi trùng hay vi sinh vật
    doxycycline
    một kháng sinh chữa trị các bệnh nhiễm cho các vi trùng và vi sinh vật khác
    erythromycin
    organism
  • vi sinh vật ưa khí: anaerobic organism
  • vi sinh vật ưa khí: aerobic organism
  • bụi chứa nhiều vi sinh vật
    germ-laden dust
    chất nguồn gốc sinh vật
    biogenous (nutrient) material
    độ bền vi sinh vật học
    microbiological stability
    hàm lượng giới hạn vi sinh vật trong sữa
    critical tain count
    môi trường cấy vi sinh vật
    nutrient solution
    môi trường phát triển vi sinh vật
    microenvironment
    nhiệt độ tới hạn tiêu diệt vi sinh vật khi đun nóng
    thermal death point
    ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật
    conveying tube
    quần thể vi sinh vật
    stamp
    rót chế phẩm vi sinh vật
    embed
    sinh vật di cư
    migrator
    sự nghiên cứu vi sinh vật
    microbiological test
    sự nghiên cứu vi sinh vật
    microorganism examination
    sự phân tích vi sinh vật
    microorganism analysis
    sự thối do vi sinh vật
    soft rot
    sự xác định lượng vi sinh vật bằng kính hiển vi
    direct microbial clump count
    sự xác định số lượng bào tử vi sinh vật yếm khí
    anaerobic spore test
    sự xác định vi sinh vật bằng kính hiển vi
    direct microscopic clump count
    tiêu chuẩn vi sinh vật
    bacteriological standard
    tiêu chuẩn vi sinh vật
    microbiological standard
    vi sinh vật
    microorganism
    vi sinh vật gây bệnh
    pathogen
    vi sinh vật học
    microbiologic
    vi sinh vật học
    microbiology
    vi sinh vật học thực phẩm
    food microbiology
    vi sinh vật tạo bào tử
    sporeformer

    Từ khóa » Sinh Vật Có Nghĩa Là Gi