Từ điển Tiếng Việt "sít Sao" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sít sao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sít sao
- Chặt chẽ : Lý lẽ sít sao.
nt.1. Sát sao, chặt chẽ. Chỉ đạo sít sao. 2. Khẩn trương, liên tục. Chương trình làm việc rất sít sao.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sít sao
sít sao- adj
- close-knit
Từ khóa » Sít Sao Nghĩa Là Gì
-
Sít Sao - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sít Sao - Từ điển Việt
-
Sít Sao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sít Sao Nghĩa Là Gì?
-
'sít Sao' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sít Sao
-
(chiến Thắng) "sít Sao" Là Có đúng Chính Tả Ko ạ, Hay Phải Là "suýt Sao ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sít Sao Là Gì
-
Từ Điển - Từ Sít Sao Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sát Sao Là Gì? Sát Sao Hay Xát Sao? Từ Nào đúng Chính Tả
-
Sát Sao Là Gì? Sát Sao - Sát Xao - Xát Xao Từ Nào đúng Chính Tả?
-
Sít Sao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky