Từ điển Tiếng Việt "sơ Bộ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sơ bộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sơ bộ
- tt. Bước đầu, chưa kĩ, sau đó còn phải tiếp tục: tính toán sơ bộ trao đổi sơ bộ tình hình sơ bộ rút ra mấy kinh nghiệm.
hp&t. Có tính chất bước đầu, chưa đầy đủ. Theo ước tính sơ bộ. Sơ bộ rút ra vài kinh nghiệm. Hiệp ước sơ bộ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sơ bộ
sơ bộ- adj
- preliminary
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sơ Bộ Tiếng Anh Là Gì
-
Sơ Bộ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
SƠ BỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - SƠ BỘ
-
Sơ Bộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SƠ BỘ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đánh Giá Sơ Bộ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Sơ Bộ Bằng Tiếng Anh
-
Biết điểm Thi TIẾNG ANH SƠ BỘ, Nên Làm Gì Tiếp Theo? - BK English
-
Bầu Cử Sơ Bộ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thiết Kế Sơ Bộ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
PET định Nghĩa: Kiểm Tra Sơ Bộ Tiếng Anh - Preliminary English Test
-
Kết Quả Sơ Bộ - In Different Languages
-
Sơ Bộ Tiếng Anh Là Gì