Từ điển Tiếng Việt "sổ Cái" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sổ cái" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sổ cái

một loại sổ kế toán, ghi chép theo hệ thống các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, phân loại theo tài khoản, tiểu khoản hoặc chi tiết. Có tác dụng cung cấp các chỉ tiêu kinh tế về tình hình thực hiện từng loại nghiệp vụ, từng quá trình sản xuất - kinh doanh. Vd. quỹ tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, thành phẩm nhập kho, vv.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sổ cái

sổ cái
  • (kế toán) Leger
ledger
books of final entry
general ledger
  • sổ cái kế toán: general ledger
  • sổ cái tổng hợp: general ledger
  • the ledger
  • ghi một mục vào sổ cái: enter an item in the ledger (to...)
  • bảng cân đối sổ cái
    list of ledger balances
    chuyển qua trang sau (trong một sổ cái kế toán)
    carried forward
    cột phân tích (trong sổ nhật ký, sổ cái kế toán)
    distribution column
    công việc kế toán không cần sổ cái
    ledgerless bookkeeping
    ghi sổ cái
    posting
    ghi vào sổ cái
    post
    kiểm tra việc vào sổ cái
    proof of posting
    kiểm tra việc vào sổ cái (xem đã ghi chưa)
    proof of posting
    những sổ cái tự cân bằng
    self-balancing ledgers
    số dư trong sổ cái
    balance in ledger
    sổ cái (để chỉ về số lượng gia súc)
    tale
    sổ cái (kế toán)
    ledger
    sổ cái (kế toán) chi tiết
    detailed ledger
    sổ cái (sổ cái nhật ký)
    synoptic
    sổ cái bán hàng
    sales ledger
    sổ cái bán hàng
    sold-ledger
    sổ cái bán hàng (ghi chi tiết về hàng đã bán)
    sold-ledger
    sổ cái các khoản phải thu
    accounts receivable ledger
    sổ cái các khoản phải trả
    accounts payable ledger
    sổ cái cấp kinh phí chi tiết
    subsidiary appropriation ledger
    sổ cái cân bằng
    balancing ledger
    sổ cái chi phí
    expense ledger
    sổ cái chi phí chế tạo
    manufacturing overhead ledger
    sổ cái chi phí chế tạo
    manufacturing overheads
    sổ cái chi tiết
    special ledger
    sổ cái chi tiết
    subsidiary ledger

    Từ khóa » Sổ Cái Nghĩa Là Gì