Từ điển Tiếng Việt "sở Cậy" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"sở cậy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sở cậy
- Trông mong ở người khác: Sở cậy ở bè bạn.
hdg. Trông cậy vào. Tới đây sở cậy có dì.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sở cậy
sở cậy- Rely on
- Sở cậy ở bạn bè: To rely one's friends
Từ khóa » Sở Cậy Là Gì
-
Sở Cậy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sở Cậy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'sở Cậy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sở Cậy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cây Sở
-
Tiêu Chuẩn Cơ Sở Tổ Chức Cây Thư Mục
-
Wikipedia:Nguồn đáng Tin Cậy
-
Dâu Tây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hệ Thống Tưới Nưới Tự động Cho Cây Trồng
-
Lão Nông Với Sở Thích... Thấy Cây Gì 'hot' Là Trồng!
-
Quyền đối Với Giống Cây Trồng - Luật LawKey
-
Tìm Hiểu Quy định Về Sở Hữu Trí Tuệ Giống Cây Trồng
-
Đẩy Mạnh Việc Trồng Cây Tại Cơ Sở ĐHQGHN ở Hòa Lạc - VNU
-
Các Loại Cây Cây Lâu Năm được Chứng Nhận Quyền Sở Hữu
-
Thông Tư 22/2021/TT-BNNPTNT Danh Mục Loài Cây Trồng Lâm ...
-
Quy định Về Quyền Sở Hữu Trí Tuệ đối Với Giống Cây Trồng - Luật ACC