Từ điển Tiếng Việt "sở Cậy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sở cậy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sở cậy

- Trông mong ở người khác: Sở cậy ở bè bạn.

hdg. Trông cậy vào. Tới đây sở cậy có dì. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sở cậy

sở cậy
  • Rely on
    • Sở cậy ở bạn bè: To rely one's friends

Từ khóa » Sở Cay