Từ điển Tiếng Việt "sơ Chế" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sơ chế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sơ chế

hdg. Chế biến nguyên liệu thành bán thành phẩm. Sơ chế chè búp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sơ chế

sơ chế
  • subject (something) to preliminary treatment
rough-wrought
năng suất phân xưởng sơ chế súc vật
slaughter throughput
sản phẩm sơ chế
rough wrought

Từ khóa » Sơ Chế Nghĩa Là Gì