Từ điển Tiếng Việt "sổ đen" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sổ đen" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sổ đen

nd. Sổ bí mật, ghi chép về những người bị tình nghi để theo dõi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sổ đen

sổ đen
  • Black list
blacklist
  • ghi sổ đen (để tránh giao dịch): blacklist
  • Từ khóa » Sổ đen Dùng để Làm Gì