Từ điển Tiếng Việt "sở Dĩ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sở dĩ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sở dĩ
- l. Có lý do khiến...: Sở dĩ ta phải kháng chiến là vì đế quốc Mỹ muốn xâm lược nước ta.
hl. Biểu thị quan hệ về nguyên nhân. Sở dĩ cuộc họp hoãn lại vì chuẩn bị chưa tốt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sở dĩ
sở dĩ- If, that is why
- Sở dĩ họ từ chối là vị họ bận quá: If they refused, it was because they were very busy
Từ khóa » Sở Dĩ Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sở Dĩ - Từ điển Việt
-
Sở Dĩ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sở Dĩ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sở Dĩ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sở Dĩ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'sở Dĩ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Sở Dĩ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sở Dĩ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Sở Dĩ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Sở Dĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quá độ Lên Chủ Nghĩa Xã Hội ở Việt Nam Theo Tinh Thần Đại Hội XI ...
-
Cứu Cánh, Vị Tha Và Yếu điểm - Điều Hành Tác Nghiệp
-
Bài Phát Biểu Của Bộ Trưởng Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo
-
Cặp Từ Hễ - Thì, Sở Dĩ - Vì Biểu Thị Quan Hệ Gì - Tram Anh - HOC247
-
Vô Thần Tốt Hay Không Tốt, Luật Nhân Quả Có Hay Không? - BBC