Từ điển Tiếng Việt "so đo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"so đo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

so đo

- Cân nhắc hơn kém.

nđg. So sánh chi li về hơn thiệt. Giao việc gì cũng làm không so đo tính toán. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

so đo

so đo
  • Compare the advantages and disadvantaes (of something)

Từ khóa » Số đo Là Gì