Từ điển Tiếng Việt "sọ Dừa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sọ dừa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sọ dừa
- dt 1. Vỏ cứng của quả dừa: Dùng sọ dừa làm gáo. 2. Từ dùng để chê một kẻ ngu đần: Giảng thế mà không hiểu, đầu mày là cái sọ dừa ư?.
nd.1. Vỏ cứng bên ngoài trái dừa, đựng cơm dừa (cùi dừa) và nước dừa. 2. Đầu người. Bị đập đầu, suýt nữa đã bể sọ dừa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sọ dừa
sọ dừa- noun
- coconut shell
Từ khóa » Sọ Dừa Meaning
-
'sọ Dừa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Definition Of Sọ Dừa - VDict
-
Definition Of Sọ Dừa - VDict
-
Sọ Dừa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Definition Of Sọ Dừa? - Vietnamese - English Dictionary
-
→ Sọ Dừa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sọ Dừa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sọ Dừa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sọ Dừa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sọ Dừa Là Gì
-
Sọ Dừa Là Gì? Sọ Dừa Thuộc Thể Loại Gì? Nhân Vật Chính Trong Truyện ...
-
Tra Từ Sọ Dừa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)