Từ điển Tiếng Việt "số Hiệu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"số hiệu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm số hiệu
- (toán) Số chỉ vị trí của một vật trong các vật khác đồng loại.
- Dấu ghi bằng chữ số học.
nd. Dấu, hiệu ghi bằng chữ số. Số hiệu chiếc tàu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh số hiệu
số hiệu- Number sign
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Số Hiệu
-
Số Hiệu Là Gì? Hiệu Số Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Hiệu Số Hiệu Là Gì, Nghĩa Của Từ Hiệu Số ... - Cdsp Ninh Thuận
-
Số Hiệu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Số Hiệu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"số Hiệu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Số Hiệu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Số Nguyên Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Số Hiệu (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Hiệu Số Là Gì - Ford Assured
-
Definition Of Số Hiệu - VDict
-
Tìm Hiểu Về Chỉ Số Hiệu Suất Năng Lượng EER Trên Máy Lạnh
-
[PDF] Quy định Cách Lập Số Hiệu Và Số Vào Sổ Gốc Cấp Văn Bằng Chứng Chỉ
-
Chỉ Số Hiệu Suất Sử Dụng Năng Lượng EER Là Gì? - Điện Máy XANH