Từ điển Tiếng Việt "số Hiệu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"số hiệu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

số hiệu

- (toán) Số chỉ vị trí của một vật trong các vật khác đồng loại.

- Dấu ghi bằng chữ số học.

nd. Dấu, hiệu ghi bằng chữ số. Số hiệu chiếc tàu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

số hiệu

số hiệu
  • Number sign
mark
  • phiếu lỗ đã đánh số hiệu: mark sensing card
  • số hiệu bản vẽ: drawing identification mark
  • number
  • máy in ghi số hiệu: number record printer
  • số hiệu (đăng ký) máy: identification number
  • số hiệu Internet: Internet number
  • số hiệu an toàn: security number
  • số hiệu băng cài đặt: installation tape number
  • số hiệu bản ghi: record number
  • số hiệu bản số: map number
  • số hiệu bàn phím: keyboard number
  • số hiệu bó: batch number
  • số hiệu bộ phận: part number
  • số hiệu câu lệnh: statement number
  • số hiệu chi tiết: part number
  • số hiệu công việc: job number
  • số hiệu cụm: block number
  • số hiệu cụm: part number
  • số hiệu dẫn hướng: guide number
  • số hiệu dãy: sequence number
  • số hiệu dãy bó: packet sequence number
  • số hiệu dãy đường truyền ảo: virtual route sequence number
  • số hiệu dãy in: print sequence number
  • số hiệu định danh: identification number
  • số hiệu đoạn: segment number
  • số hiệu đường băng: runway number
  • số hiệu dòng: line number
  • số hiệu dòng cố định: fixed-line number
  • số hiệu gọi: call number
  • số hiệu hàng hóa châu âu: European article number (EAN)
  • số hiệu kênh: channel number
  • số hiệu khối: mass number
  • số hiệu lệnh: command number
  • số hiệu liên kết: connection number
  • số hiệu lô: batch number
  • số hiệu loạt: batch number
  • số hiệu mặt hàng: item number
  • số hiệu mạng: network number
  • số hiệu mạng con: subnet number
  • số hiệu mức: level number
  • số hiệu nguyên tử: atomic number
  • số hiệu nhận dạng: identification number
  • số hiệu nhóm: group number
  • số hiệu nhóm: Group Number (GN)
  • số hiệu nhóm logic: logical group number (LGN)
  • số hiệu ổ cắm: socket number
  • số hiệu ổ đĩa: drive number
  • số hiệu panel: panel number
  • số hiệu phần: part number
  • số hiệu phép toán: operation number
  • số hiệu phím: key number
  • số hiệu phiên bản: release number
  • số hiệu phiên bản: version number
  • số hiệu phông chữ: font number
  • số hiệu sàng: sieve number
  • số hiệu sai: wrong number
  • số hiệu tâm ghi: frog number
  • số hiệu tài liệu: document number
  • số hiệu tệp: file serial number
  • số hiệu tham số hệ thống: system parameter number
  • số hiệu thế hệ: generation number
  • số hiệu thiết bị: device number
  • số hiệu thiết bị: unit number
  • số hiệu thiết bị hoạt động: operational unit number
  • số hiệu thiết bị phụ: minor device number
  • số hiệu thiết bị thao tác: operation unit number
  • số hiệu thiết bị thứ yếu: minor device number
  • số hiệu truy nhập: access number
  • số hiệu truyền: transmission number
  • số hiệu truyền dẫn: transmission number
  • tally
    biển báo số hiệu tàu
    train describer
    chỉ số hiệu năng tổng thể
    Overall Performance Index (OPI)
    hệ số hiệu chỉnh
    coefficient of correction
    hệ số hiệu chỉnh
    correction coefficient
    hệ số hiệu chỉnh
    correction factor
    hệ số hiệu chỉnh
    finite multiplier
    hệ số hiệu chỉnh
    modification factor (for)
    hệ số hiệu chỉnh (bánh răng)
    coefficient of correction
    hệ số hiệu chỉnh hình dạng
    shape correction factor
    hệ số hiệu dụng
    coefficient of efficiency
    hệ số hiệu dụng
    efficiency factor
    hệ số hiệu dụng
    specific utilization coefficient
    hệ số hiệu quả
    coefficient of efficiency
    hệ số hiệu quả
    efficiency factor
    hệ số hiệu quả trao đổi nhiệt
    heat exchange efficiency factor
    hệ số hiệu quả vốn sản xuất
    production assets effectiveness ratio
    hệ số hiệu suất
    Coefficient of performance (COP)
    hệ số hiệu suất
    efficiency coefficient
    hệ số hiệu suất
    output factor
    hệ số hiệu suất năng lượng
    energy efficiency ratio
    hệ số hiệu suất năng lượng
    energy efficiency ratio (airconditioning)
    hệ số hiệu ứng dư
    factor relating to redundancy
    mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
    Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
    số hiệu ấn bản
    release position
    number
  • số hiệu của hộp: carton number
  • số hiệu hàng hóa trữ kho: stock number
  • số hiệu hàng mẫu: number of sample
  • số hiệu kiện hàng: number of packages
  • số hiệu kiểm tra: checking number
  • số hiệu tham chiếu: letter received number
  • số hiệu tham chiếu: box number
  • số hiệu thùng (của hàng trong kho): bin number
  • bảng liệt kê số hiệu hàng hóa
    numerical list of commodities
    chỉ số hiệu quả phụ của quảng cáo
    Plus for Ad
    hàm số hiệu dụng
    utility function
    hàm số hiệu dụng bậc hai
    quadratic utility function
    hàm số hiệu dụng tiêu dùng
    consumption utility function
    số hiệu bưu chính
    postcode
    số hiệu ngành nghề
    job code
    số hiệu tài khoản
    account code
    số hiệu tài khoản
    code

    Từ khóa » Số Hiệu