Từ điển Tiếng Việt "sơ Hở" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sơ hở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sơ hở
- đgt. Sơ ý, để lộ ra cái cần giữ kín hoặc cần bảo vệ: Lợi dụng lúc chủ nhà sơ hở, tên gian lẻn vào nhà lấy đồ đạc.
nt. Không kỹ càng để sơ sót. Sơ hở một chút là hỏng việc.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sơ hở
sơ hở- noun
- weak spot, weakness
Từ khóa » Sơ Hở Nghĩa Là Gì
-
Sơ Hở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sơ Hở - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Sơ Hở Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sơ Hở Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'sơ Hở' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Sơ Hở Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sơ Hở Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Sơ Hở | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Sơ Hở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Pháp Luật Về Xử Lý Vi Phạm Hành Chính Trong Doanh Nghiệp, Thực Tiễn ...
-
PHÂN TÍCH TỘI CÔNG NHIÊN CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN
-
Tự Bảo Vệ Cho Mình Khỏi Bị Bức Xạ | US EPA