Từ điển Tiếng Việt "sở Tại" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sở tại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sở tại
- tt. Thuộc nơi đang ở hoặc nơi xảy ra sự việc đang nói tới: là dân sở tại chứ không phải từ nơi khác đến.
nt. Tại chỗ ấy. Dân sở tại.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sở tại
sở tại- adj
- local, resident
Từ khóa » Người Sở Tại Là Gì
-
Sở Tại - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sở Tại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sở Tại Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Sở Tại - Từ điển Việt
-
[PDF] TỔ CHỨC ĐẠI DIỆN NGƯỜI LAO ĐỘNG TẠI CƠ SỞ - ILO
-
Nước Sở Tại Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Nước Sở Tại Là Gì Cụm Từ Nước Sở Tại Nghĩa Là Gì - Bình Dương
-
Vai Trò Của Công đoàn Cấp Trên Trực Tiếp Cơ Sở Tại Các DN Chưa Có Tổ ...
-
Tư Vấn Pháp Luật Về Tổ Chức đại Diện Người Lao động Tại Cơ Sở
-
Cách Tính Mức đóng Kinh Phí Công đoàn & Đoàn Phí Công đoàn
-
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO ỦY QUYỀN Của Doanh Nghiệp Là Gì?