Từ điển Tiếng Việt "soạt" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"soạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm soạt
- d. Loài cá rộng miệng, không có vảy.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh soạt
soạt- Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...)
- Soàn soạt (láy, ý liên tiếp)
Từ khóa » Soạt Gì
-
Soạt Là Gì, Nghĩa Của Từ Soạt | Từ điển Việt
-
'soạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Soạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Soạt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Soạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Soạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sột Soạt Là Gì
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'sột Soạt' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
BOO, Profile Picture - Facebook
-
3 Ngày ở Thiên đường ẩm Thực - Visit Singapore
-
Làm Gì Khi Côn Trùng Chui Vào Tai? - Báo Sức Khỏe & Đời Sống