Từ điển Tiếng Việt "sọc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sọc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sọc

- dt. Vệt màu chạy ngang hoặc dọc trên mặt vải hoặc bề mặt một số vật: vải kẻ sọc quả dưa sọc đen trắng.

nd. Đường, vết chạy ngang hay dọc. Sọc đỏ, sọc xanh trên tấm vải. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sọc

sọc
  • danh từ stripe
    • quần sọc: striped trousers
grain
rib
streak
  • đường sọc: streak lines
  • đường sọc (trên giấy): streak
  • sọc nguyên thủy: pramitive streak
  • sọc thiếc: tin streak
  • stria
    strip
  • đường sọc sợi ngang: strip
  • stripe
  • đường sọc: stripe
  • đường sọc sợi ngang: stripe
  • sọc chéo: diagonal stripe
  • sọc sợi: stripe
  • sọc từ: magnetic stripe
  • ăng ten đường sọc nhỏ
    stripline antenna
    bảng thử sọc màu
    color bar test pattern
    bảng thử sọc màu
    colour bar test pattern
    bộ đọc mã sọc
    bar code reader
    bộ quét mã sọc
    bar code scanner
    bộ tạo sọc màu
    color bar generator
    bộ tạo sọc màu
    colour bar generator
    chứng dày xương vết sọc
    rheostosis
    có đường sọc
    streaky
    có sọc
    streaky
    dây trời đường sọc nhỏ
    stripline antenna
    đá sọc
    batted work
    đá tảng có sọc
    striated boulder
    đầu đọc mã sọc
    bar code reader
    đầu khoan sọc
    driving chisel
    đường (trong giải phẫu học) một đường, một dải hẹp hay một sọc
    linea
    đường sọc nổi
    cord
    đường sọc nổi
    twine
    đường sọc sợi ngang
    crack
    đường sọc uốn lượn
    wavy cord
    hệ thống mã sọc
    BCS (bar code system)
    hình mẫu sọc
    bar pattern
    hình sọc
    striation
    kẻ ô sọc
    cross hatching
    kẻ sọc
    dash

    Từ khóa » Sọc Hay Sọc