Từ điển Tiếng Việt "sơn Khê" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sơn khê" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sơn khê

- d. 1. Núi và khe núi. 2. Miền rừng núi.

hd. Núi và khe, chỉ vùng núi non hiểm trở. Phong trần đến cả sơn khê (Ô. Nh. Hầu).Tầm nguyên Từ điểnSơn Khê

Sơn: núi, Khê: khe. Nghĩa bóng: Xa xôi cách trở.

Phong trần đến cả sơn khê. Cung OánLiêu Dương cách trở sơn khê. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sơn khê

sơn khê
  • noun
    • ravine and mountain mountain area

Từ khóa » Bước Sơn Khê Là Gì