Từ điển Tiếng Việt "sóng Sánh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sóng sánh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sóng sánh
- đgt Nói nước đựng trong vật gì chao đi, chao lại: Cầm bát canh sao để nó sóng sánh thế.
nđg. Chỉ chất lỏng chao qua chao lại như sắp tràn ra vì lắc động mạnh. Nước gánh trong thùng sóng sánh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sóng sánh
sóng sánh- verb
- to shake
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Sóng Sánh
-
Sóng Sánh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sóng Sánh - Từ điển Việt
-
Sóng Sánh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sóng Sánh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sóng Sánh
-
[CHUẨN NHẤT] Đặt Câu Với Từ Sóng Sánh - TopLoigiai
-
'sóng Sánh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Sóng Sánh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Sóng Sánh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sóng Sánh Giải Thích
-
Sóng Sánh Là Gì? định Nghĩa
-
Sóng Sánh Có Nghĩa Là Gì
-
'Sóng Sánh' Theo Nghĩa... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Đặt Câu Với Từ Sóng Sánh