Từ điển Tiếng Việt "sú" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sú" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

- 1 dt (thực) Loài cây ở vùng bùn lầy ven biển, hạt mọc rễ khi quả còn ở trên cây: Bãi sú ở vùng Cà-mau.

- 2 đgt (đph) Nhào với nước: Sú bột làm bánh.

nd. Cây bụi lá dày, mọc thành rừng thấp ở bãi lầy mặn, thân dùng làm củi. Bãi sú.nđg. Trộn với nước rồi khuấy đều hay nhào kỹ. Sú bột khuấy hồ. Sú cám heo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

  • noun
    • (cây) aegiceras
    • verb
      • to mix up, to mix together

    Từ khóa » Su Nghĩa Là Gì