Từ điển Tiếng Việt "sứ Mệnh (sứ Mạng)" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sứ mệnh (sứ mạng)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sứ mệnh (sứ mạng)

nd. Nhiệm vụ của một nước trao cho sứ giả ; việc quan trọng được giao phó. Sứ mệnh của thanh niên trong thời đại mới. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sứ Mạng Hay Sứ Mệnh