Từ điển Tiếng Việt "sư Phó" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sư phó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sư phó
- dt (H. phó: thầy dạy giúp cho) Thầy học của vua hoặc của thái tử (cũ): Chu Văn An đã có lần làm sư phó giảng kinh sách cho thái tử.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sư phó
sư phó- noun
- king's tutor
Từ khóa » Sư Phò
-
Sư Phò - Hài Hước - Việt Giải Trí
-
SƯ PHÒ !!!
-
Sư Phó - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sư Phụ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sư Phụ Presents Gonno (Japan) - Facebook
-
SƯ PHỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sư Phụ By Cửu Lộ Phi Hương - Goodreads
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'sư Phụ' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Hoạt động Của Đoàn Thanh Niên Đoàn Luật Sư Thành Phố Hồ Chí ...
-
Sư Phụ - CD Hoàng - Zing MP3
-
Làm Sao để đến Bánh Mỳ Sư Phụ ở Hàng Trống Bằng Xe Buýt?
-
Phở 10 Lý Quốc Sư On Instagram • Photos And Videos