Từ điển Tiếng Việt "sư Phó" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sư phó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sư phó

- dt (H. phó: thầy dạy giúp cho) Thầy học của vua hoặc của thái tử (cũ): Chu Văn An đã có lần làm sư phó giảng kinh sách cho thái tử.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sư phó

sư phó
  • noun
    • king's tutor

Từ khóa » Sư Phò