Từ điển Tiếng Việt "sứ Vệ Sinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sứ vệ sinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sứ vệ sinh

là sản phẩm có nguồn gốc từ gốm sứ dùng để lắp đặt trong các công trình vệ sinh, phòng thí nghiệm và các phòng chuyên dụng khác.

Nguồn: 124/2007/NĐ-CP

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sứ vệ sinh

Lĩnh vực: xây dựng
sanitary faience
  • đồ sứ vệ sinh: sanitary faience
  • đồ sứ vệ sinh
    sanitary porcelain
    đồ sứ vệ sinh
    sanitary stoneware
    đồ sứ vệ sinh
    sanitary ware
    thiết bị sứ vệ sinh
    ceramic sanitary ware

    Từ khóa » Sứ Vệ Sinh Là Gì