Từ điển Tiếng Việt "sụm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sụm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sụm
- t. Sụt xuống : Mái nhà đã sụn.
nđg. Sụp xuống. Đánh một cái là hắn sụm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sụm
sụm- verb
- to collapse, to fall over
Từ khóa » Sụm Nụ Nghĩa Là Gì
-
Sụm Nụ Nghĩa Là Gì
-
Sụm Là Gì, Nghĩa Của Từ Sụm | Từ điển Việt
-
Sụm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trời ơi Cười Muốn Sụm Nụ Một... - Tủ Truyện Gối đầu Giường
-
Nghĩa Của Từ Sụm - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Sụm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý NGHĨA CỦA NỤ CƯỜI LÀ GÌ? - Suckhoe123
-
Tiếng Lóng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Họa Mi Và Nhánh Hồng - Truyện Ngắn Của Cao Nguyệt Nguyên
-
Bùm Sụm Còn đâu - Tha Hương
-
Định Nghĩa Chứng Nhận Lãnh Sự Tiếng Anh Là Gì - 7 Nụ Cười Xuân 5
-
Đàn ông Trưởng Thành Không Vô Tâm By Cu Trí - Goodreads