Từ điển Tiếng Việt "sụm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sụm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sụm
- t. Sụt xuống : Mái nhà đã sụn.
nđg. Sụp xuống. Đánh một cái là hắn sụm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sụm
sụm- verb
- to collapse, to fall over
Từ khóa » Sụm Là Sao
-
Sụm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sụm Là Gì, Nghĩa Của Từ Sụm | Từ điển Việt
-
Hàm SUM - Microsoft Support
-
Đứt Dây Chằng Khớp Gối Và Tổn Thương Sụn Chêm - Cẩm Nang MSD
-
Những điều Cần Biết Về Bệnh đứt Dây Chằng Chéo Của Gối?
-
Sụn Có ở Những đâu? Đầu Gối, Khớp, Tai, Mũi Và - Vinmec
-
Chấn Thương Sụn Chêm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và ...
-
Đi Xe Máy, Chống Chân... Sụm Gối - Tuổi Trẻ Online
-
Đứt Dây Chằng Chéo Trước: Dấu Hiệu, Chẩn đoán Và điều Trị | ACC
-
Chấn Thương đầu Gối Và Phương Pháp điều Trị | Bệnh Viện Gleneagles
-
Đứt (rách) Dây Chằng: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
5 Chấn Thương đầu Gối Thường Gặp Trong Thể Thao Và Cách điều Trị
-
Cách Sử Dụng Hàm SUM để Tính Tổng Trong Excel
-
Rách Sụn Chêm đầu Gối: Dấu Hiệu Nhận Biết Sớm Và Cách điều Trị