Từ điển Tiếng Việt "sùm Sụp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sùm sụp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sùm sụp

- Trễ thấp xuống: Túp lều sùm sụp; Đội mũ sùm sụp.

nt. Thấp quá mức. Đội mũ sùm sụp. Nhà sùm sụp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sùm sụp

sùm sụp
  • xem sụp (láy)

Từ khóa » Sùm Sụp