Từ điển Tiếng Việt "sum Vầy" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sum vầy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sum vầy
- đgt Họp lại vui vẻ, thân mật: Chắc rằng ta sẽ tết sau sum vầy (HCM).
nđg. Như Sum họp.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sum vầy
sum vầy- verb
- to gather, to live together
Từ khóa » Dịch Từ Sum Vầy
-
Sum Vầy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'sum Vầy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sum Vầy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Sum Vầy - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Sum Vầy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Sum Vầy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của “sum Vầy” - Báo Bạc Liêu
-
Sum Vầy Hay Xum Vầy đúng Chính Tả? - Thủ Thuật
-
Xum Vầy Hay Sum Vầy Là Viết đúng Chính Tả, Giải Nghĩa Sum Vầy Có ...
-
Dùng Từ "Xum Vầy" Hay "Sum Vầy"? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Xuân Sum Vầy - Tết Đủ Đầy - Nam A Bank
-
"Tết Sum Vầy- Xuân Bình An" Cho Công Nhân, Lao động