Từ điển Tiếng Việt "sương Muối" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sương muối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sương muối

- Sương đọng lại trên cây cỏ thành những hạt nhỏ, trắng, rất buốt.

nước đọng trên các vật thể ở mặt đất (thảm cỏ, lá cây, vv.) dưới dạng những hạt rất nhỏ, đường kính không quá 0,5 mm, có màu trắng như muối. SM là kết quả ngưng tụ trực tiếp của các hạt sương mù trên bề mặt vật thể.

nd. Sương đông thành những hạt băng trắng xóa phủ trên mặt đất và cây cỏ, trông như muối. Sương muối hại cây cối. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sương muối

sương muối
  • Hoarfrost
frost
frost fog
hoar
hoar frost
salt flog
thử nghiệm sương muối
salt mist test

Từ khóa » Sương Muối Có Nghĩa Là