Từ điển Tiếng Việt "suốt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"suốt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

suốt

- 1 dt ống nhỏ bằng tre để quấn chỉ rồi cho vào thoi mà dệt: Hai chân đạp xuống năng năng nhấc, một suốt đâm ngang thích thích mau (HXHương).

- 2 tt, trgt 1. Cả thời gian: Lo ăn, lo mặc suốt ngày tháng (Tản-đà). 2. Thông từ đầu nọ đến đầu kia: Suốt dọc đường. 3. Tất cả: Đi vắng suốt nhà. 4. Từ trên xuống dưới: Vại nước trong suốt.

nd. Ống nhỏ để quấn chỉ mà dệt.nt&p.1. Liền một mạch trong không gian hay thời gian. Tựa bài báo chạy suốt trang nhất. Cưa đứt đục suốt (tng). Thức thâu đêm suốt sáng. 2. Nhìn từ bên này thấy sang bên kia. Trong suốt. Thấu suốt. Thông suốt. Sáng suốt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

suốt

suốt
  • noun
    • bobbin, cop
    • conj
      • through, throughout all, always
    Lĩnh vực: toán & tin
    through
  • bulông neo suốt: through bolt
  • bulông xuyên suốt: through bolt
  • công-ten-nơ chạy suốt: through container
  • dẫn lưu thông suốt: through drainage
  • đá suốt (chiều dài bức tường): through stone
  • đặc điểm thông suốt cáp: cable through feature
  • địa chỉ đi suốt: Address Pass Through (APT)
  • đoàn tàu hàng chạy suốt: through goods train
  • đoàn tàu suốt: through train
  • đường thông suốt: through passageway
  • đường truyền suốt: through line
  • hành lang xuyên suốt: through corridor
  • hành lang xuyên suốt: through passage
  • lấp hóa đơn chạy suốt: through invoicing
  • mộng suốt: through tenon
  • mộng thông suốt: through mortice
  • mộng xuyên suốt: through tenon
  • sự thông gió xuyên suốt: through ventilation
  • tàu hàng chạy suốt: through freight train
  • tàu hàng chạy suốt: through goods train
  • tàu suốt: through wagon
  • thanh giằng suốt: through binder
  • vết nứt xuyên suốt: through crack
  • Các thực thể mạng trong suốt (Các tài nguyên có thể định địa chỉ qua mạng)
    Network-Visible Entities (NVE)
    Dịch vụ LAN trong suốt
    Transparent LAN Service (TLS)
    ảnh trong suốt
    transparency
    bán trong suốt
    semitransparent
    báo hiệu kênh chung trong suốt
    Transparent Common Channel Signalling (TCCS)
    băng chạy suốt
    streaming tape
    băng từ chạy suốt
    streamer
    bản gốc trong suốt
    transparent original
    bảo hiểm suốt đời
    term life insurance
    bao bì trong suốt
    see-through packaging
    bê tông trong suốt
    glazed reinforcement concrete
    bộ ghép kênh truyền dẫn số trong suốt
    Transparent Digital Transmultiplexer (TDT)
    các tổng đài quá giang được kết nối xuyên suốt
    Transit Centers Through-Connected (TID)
    cầu thang gỗ bậc ghép bằng mộng suốt
    timber stairs with steps jointed into springers
    chất dẻo trong suốt
    transparent plastic
    chất không trong suốt
    opaque substance
    chất thấu quang (một chất liệu trong suốt như thủy tinh sản suất ra do thoái hóa trong một số mô)
    hyalin
    chế độ truyền trong suốt
    transparent mode
    chiều cao thông suốt
    clearance height
    chiều cao thông suốt
    overall internal height
    có tính mã trong suốt
    code-transparent (an)
    con suốt
    spindle
    con suốt (để xe chỉ)
    spindle
    cửa kính trong suốt
    transparent glass door
    cục đông trong suốt
    hyaline thrombus
    dầu cắt trong suốt
    transparent cutting oil
    express
    bán hạ giá suốt cả tuần
    sale on all week !
    bán hạ giá suốt tuần
    sale on all week
    băng trong suốt
    clear ice
    bảo hiểm nhân thọ suốt đời
    straight life insurance
    bày hàng trong hộp trong suốt
    blister pack
    cá suốt
    silver-side
    chạy suốt
    nonstop
    chở suốt
    direct traffic
    chở suốt
    through carriage
    chứng từ suốt
    through document
    chứng từ vận tải trực tiếp, chở suốt
    through document of transport
    chuyển bay suốt
    direct flight
    cửa hàng bán suốt (ngày đêm)
    day-and-night shop
    đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
    joint whole life insurance policy
    đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
    joint whole life policy
    đơn bảo hiểm niên kim suốt đời
    life annuity policy
    độ trong suốt của thị trường
    market transparency
    độ trong suốt của thị trường
    transparency of market
    đồ uống có ga trong suốt
    clear carbonated beverage
    dịch vụ cùng máy bay cho suốt chuyến
    through-plane service
    hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
    straight life insurance policy
    hội viên suốt đời
    life member
    khối caramen trong suốt
    acid stick
    làm thuê suốt đời
    employment for life
    lệnh suốt
    good-through order
    liên vận, chở suốt
    through bill of lading
    lớp băng phủ trong suốt
    transparent icing
    lợi tức hưởng suốt đời
    perpetuities
    lợi tức hưởng suốt đời
    perpetuity
    lợi tức suốt đời
    life interest

    Từ khóa » Trong Suốt Là Từ Loại Gì