Từ điển Tiếng Việt "sút" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sút" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sút
- 1 đgt (Pháp: shooter, do tiếng Anh shoot) Đá mạnh quả bóng vào khung thành trong trận bóng đá: Anh sút quả bóng vào gôn, người thủ thành không đỡ được.
- 2 đgt Tuột ra: Con dao sút cán; áo sút đường may.
- 3 đgt 1. Gầy yếu đi: Sau trận ốm, người sút hẳn. 2. Kém đi; Giảm đi: Mức thu của cửa hàng sút hẳn; Lực lượng địch đã sút.
ađg. Đá mạnh quả bóng vào khung.nđg. Giảm đi, kém đi so với trước. Mức thu nhập ngày càng sút. Học sút đi.nđg. Long ra, rời ra, tuột. Dao sút cán. Áo sút chỉ.xem thêm: mòn, hao, sút, hao mòn, ngót
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sút
sút- verb
- to slip
- to split
- to shoot, to make a shot (đá_banh)
- to lose weight
- to decline, to reduce
Từ khóa » Sút Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Sút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SA SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÚ SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Sút, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sút - Wiktionary Tiếng Việt
-
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG TIẾNG ANH... - Anh Ngữ Âu Châu - CIE
-
Sút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Billiards Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Sa Sút Bằng Tiếng Anh
-
BỊ GIẢM SÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Loạt Sút Luân Lưu (bóng đá) – Wikipedia Tiếng Việt
-
100+ Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh Từ A-Z Không Thể Bỏ Qua