Từ điển Tiếng Việt "sưu Tầm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sưu tầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sưu tầm

- Tìm kiếm : Sưu tầm tài liệu lịch sử.

công việc thu thập những hiện vật hoặc tài liệu cần thiết theo một nội dung nào đó. ST là một hoạt động quan trọng của bảo tàng.

hdg. Tìm tòi. Sưu tầm tài liệu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sưu tầm

sưu tầm
  • verb
    • to collect, to search for

Từ khóa » Sưu Tầm Nghĩa Là Gì