Từ điển Tiếng Việt "suy Tàn" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"suy tàn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm suy tàn
- đg. Ở trạng thái suy yếu và tàn lụi, không còn sức sống. Chế độ phong kiến suy tàn. Những thế lực suy tàn.
ht. Tàn tạ, suy vi. Gia cảnh suy tàn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh suy tàn
suy tàn- noun
- decay, declination
Từ khóa » Suy Suyển Và Suy Giảm
-
Sách Bài Tập Ngữ Văn 6 - Kết Nối Tri Thức
-
Từ Suy Suyển Và Suy Giảm Trong Hai Câu Sau Có Thể Thay Thế Cho Nhau
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ "suy Suyển". Trong 2 Câu Sau Từ "suy ... - Hoc24
-
Chúng Nó Lăng Xăng Ríu Rít Chỉ Trong Một Lát đã Làm Xong, Không Suy
-
Nghĩa Của Từ Suy Suyển - Từ điển Việt
-
Giải Bài Tập 8 Trang 15 Sách Bài Tập Ngữ Văn 6 - Kết Nối Tri Thức Với ...
-
Từ Điển - Từ Suy Suyển Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'suy Suyển' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'suy Suyển' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Đọc đoạn Trích Sau Và Trả Lời Các Câu Hỏi. “Tự Nhiên ở...
-
Vòng 3 Tròn 1m Không Hề Suy Suyển Dù Nhiều Năm Angelina ...
-
Suy Suyển Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'감소': NAVER Từ điển Hàn-Việt