Từ điển Tiếng Việt "suy Tư" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"suy tư" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

suy tư

hdg. Suy nghĩ sâu lắng. Vẻ mặt đầy suy tư. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

suy tư

suy tư
  • Meditate
  • Meditation

Từ khóa » Suy Tư Có Nghĩa Là Gì