Từ điển Tiếng Việt "suýt Soát" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"suýt soát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
suýt soát
- t. Gần bằng, chỉ hơn kém một ít; xấp xỉ. Suýt soát tuổi nhau. Mấy đứa trẻ suýt soát bằng đầu nhau. Suýt soát bảy mươi tuổi.
nt. Gần bằng, xấp xỉ. Tuổi suýt soát nhau. Suýt soát bảy mươi tuổi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsuýt soát
suýt soát- adjective
- almost, alike, approximate
Từ khóa » Suýt Soát Nghĩa Là Gì
-
Suýt Soát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Suýt Soát - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Suýt Soát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Suýt Soát
-
Suýt Soát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Suýt Soát Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'suýt Soát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'suýt Soát' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp
-
Suýt Soát Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Xuýt Xoát Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Suýt Soát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] 5 BƯỚC ĐÁNH GIÁ RỦI RO TẠI NƠI LÀM VIỆC Hướng Dẫn ... - ILO
-
Gác Sách Yêu Tiếng Việt | Page 4