Từ điển Tiếng Việt "tặc Lưỡi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tặc lưỡi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tặc lưỡi

- Nh. Tắc lưỡi.

nđg. Bật lưỡi một cái thành tiếng, tỏ ý không bằng lòng nhưng đành bỏ qua cho xong việc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tặc Lưỡi Nghia Là Gì