Từ điển Tiếng Việt "tách" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tách

- 1 (F. tasse) dt. Đồ dùng để uống nước, bằng sứ, miệng rộng, có quai cầm: tách trà mua bộ tách ấm.

- 2 đgt. Làm cho rời hẳn ra khỏi một khối, một chỉnh thể: tách quả bưởi ra từng múi tách riêng từng vấn đề để xem xét.

- 3 tt. Có âm thanh nhỏ như vật giòn nứt ra: Quả đỗ phơi nổ tách một cái.

pd. Đồ dùng để uống nước thường bằng sứ, miệng rộng, có quai. Bộ ấm tách. Tách trà.nđg. Làm cho rời ra, không còn dính liền nhau nữa. Tách múi của quả bưởi. Tách riêng từng vấn đề.

xem thêm: chia, rẽ, xẻ, phân, tách, chia rẽ, chia sẻ, bửa, tẽ, phân chia

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tách

tách
  • noun
    • cup
    • verb
      • to separate, to split
      • adv
        • with a light crack (tick)
      calve
      deduster
      de-energize
      delimit
      disable
      disaggregate
      isolate
      Giải thích VN: Tách một bộ phận sản xuất hay một phần của một quy trình bằng cách đóng các van nhằm ngăn dòng chảy để phần bị tách có thể được tháo ra hay sửa chữa..
      Giải thích EN: To separate a production unit or a part of a process by closing valves or installing line blanks to block flow so the isolated portion can be removed or repaired..
      isolating
      power down
      segregate
    • làm tách rời: segregate
    • phân tách: segregate
    • separated
    • các tập (hợp) tách nhau: mutually separated sets
    • không gian tách: separated space
    • sự liên lạc tách rời: separated links
    • separation
    • âm bản tách màu: colour separation negative
    • âm bản tách màu: color separation negative
    • bản in thử tách màu: separation proofs
    • bình (chứa để) tách dầu: oil separation reservoir
    • bình tách lỏng: liquid separation vessel
    • bộ lọc phân tách: separation filter
    • bộ lọc tách định hướng: directional separation filter
    • bộ lọc tách màu: color separation filter
    • bộ lọc tách màu: colour separation filter
    • bộ tách không khí: air separation unit
    • bộ tách lỏng: liquid separation vessel
    • buồng tách (không) khí: air separation chamber
    • các động cơ tách rời của tên lửa đẩy: Booster Separation Motors (BSM)
    • các tiên đề tách: separation axioms
    • cái lọc tách: separation filter
    • để ngăn cản sự tách rời nhau: in order to prevent separation
    • điểm tách cực đại: optimum separation point
    • độ tách kênh: channel separation
    • động cơ tách: separation motor
    • hằng số tách: separation constant
    • hệ thống tách chất khí: gas separation plant
    • hệ thống tách chất khí: gas separation system
    • hệ thống tách khí: gas separation plant
    • hiệu ứng tách (pha hoặc hỗn hợp): separation effect
    • hiệu ứng tách cơ bản: elementary separation effect
    • khoảng cách tách kênh: channel separation
    • khoảng tách: separation
    • máy phân tách dải băng: band separation equipment
    • máy tách bằng không khí: air separation plant
    • máy tách dùng khí nén: air separation plant
    • mặt phẳng tách phoi: chip separation surface
    • mặt tách (phoi): separation surface
    • mạch tách: separation circuit
    • mức tách biệt: separation
    • năng lượng tách: separation energy
    • nhà máy tách chất đồng vị: isotope separation plant
    • ống tách khí: gas separation pipe
    • pht (sự) tách: separation
    • phương pháp tách bằng hóa học: chemical separation method
    • quá trình tách: separation process
    • quá trình tách (không) khí: air separation process
    • quy tắc tách: separation theorem
    • sự cơ động tách rời: separation maneuvre
    • sự phân tách: separation
    • sự phân tách dải băng: band separation
    • sự phân tách đường đi: path separation
    • sự phân tách pha: phase separation
    • sự phân tách tần số sóng mang: separation of carrier frequencies
    • sự phân tách thành phần phổ: separation of the spectrum components
    • share
      sweat
      Giải thích VN: Dầu bị giữu lại, các loại sáp nóng chảy ở nhiệt thấp được xả ra từ bánh lọc trong quy trình khử sáp.
      Giải thích EN: The entrapped oil and low-melting waxes that drain off from the filter cake during a dewaxing process.
      Ghép kênh phân bố/Giải tách kênh phân tán
      Distributed Multiplexing Distributed Demultiplexing (DMDD)
      áp suất thiết bị tách
      trap pressure
      ảnh phân tách
      split image
      bắt đầu dấu tách khung
      Start Frame Delimiter (SFD)
      bạc đạn tách ly hợp (pich tê)
      release bearing
      bạc đạn tách ly hợp (pich tê)
      throwout bearing
      bản vẽ các chi tiết tách riêng
      separate drawing of details
      bậc tách được
      degree of separability
      bẫy tách
      separator
      bẫy tách
      settling tank
      bẫy tách
      trap
      bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
      stalled concrete
      bể lắng tách
      depositing out tank
      bể tách bọt
      skimming pit
      bể tách nước
      dehydration tank
      bể tách nước
      dewatering tank
      bị tách ra
      detached
      bị tách ra
      split
      bị tách thành dải
      stripped
      bình tách amoniac lỏng
      ammonia liquid separator
      bình tách dầu
      oil eliminator
      bình tách dầu
      oil separator
      bình tách dầu đường đẩy
      discharge line oil separator
      bình tách giọt
      knockout vessel
      bình tách hơi
      steam eliminator
      bình tách hơi
      steam separator
      fractionate
      skim
    • sữa đã tách bơ: skim
    • sữa khô đã tách bơ: skim solids
    • slit
      bàn tách mỡ
      fatting table
      bàn tách nội tạng
      evisceration table
      bàn tách nội tạng
      viscera separating table
      bộ phận tách bọt
      skimmer
      bộ phận tách cặn
      scale trap
      bộ phận tách chất lỏng
      liquid trap
      bộ phận tách hơi
      trap
      bộ phận tách hơi nước
      steam trap
      bộ phận tách rễ
      tailing separator
      bộ tách dầu khỏi khí
      trap
      bộ tách nước
      water trap
      bộ tách sóng
      detector
      bột cacao đã tách chất béo
      fat-free cocoa
      cánh gạt để tách đường khỏi máy ly tâm
      centrifugal sugar plough
      cặn của máy tách
      separator slime
      chất khô của sữa đã tách bơ
      nonfat milk solids
      chào bán tách biệt
      split offering
      chia tách
      spliting
      chia tách
      splitting
      có khả năng tách bơ
      churnability
      có thể tách ly
      quarantinable
      công đoạn tách nội tạng súc vật
      eviscerating station
      công ty chia tách đầu tư
      split-investment company
      công ty tín thác đầu tư có vốn tách đôi
      split capital investment trust
      dấu tách đôi
      dieresis
      dây chuyển tách xương đùi lợn
      ham boning line
      dàn treo tách huyết
      bleeding rail
      dàn treo tách huyết
      sticking rail
      dao để tách đầu đuôi củ
      topping knife
      dao dĩa để tách phần trước lợn
      shoulder knife

      Từ khóa » Tách Là Gì