Từ điển Tiếng Việt "tại Chức" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tại chức" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tại chức

- tt. 1. Hiện đang giữ chức vụ gì: Khi tại chức thì kẻ đón người đưa, chẳng bù cho bây giờ. 2. (Hình thức học tập) không phải tập trung theo lớp học mà vừa công tác bình thường vừa tham gia học tập: tốt nghiệp đại học hệ tại chức.

ht.1. Đương chức, đương làm việc. Cán bộ tại chức. 2. Chỉ hình thức học tập của người đang giữ công tác hằng ngày. Lớp học tại chức. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tại chức

tại chức
  • adj
    • in office, incumbent. in service

Từ khóa » Tại Chức Gọi Là Gì